ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tiền pháp định" 1件

ベトナム語 tiền pháp định
日本語 法定通貨
例文 Tiền pháp định là loại tiền tồn tại thật sự
目に見える形で存在するのは法定通貨です
マイ単語

類語検索結果 "tiền pháp định" 0件

フレーズ検索結果 "tiền pháp định" 1件

Tiền pháp định là loại tiền tồn tại thật sự
目に見える形で存在するのは法定通貨です
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |